Có 2 kết quả:
上个 shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ • 上個 shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ
shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ [shàng ge ㄕㄤˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trước, mục trước
Bình luận 0
shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ [shàng ge ㄕㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái trước, mục trước
Bình luận 0
shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ [shàng ge ㄕㄤˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ [shàng ge ㄕㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0