Có 2 kết quả:

上个 shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ上個 shàng gè ㄕㄤˋ ㄍㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cái trước, mục trước

Từ điển phổ thông

cái trước, mục trước